פליט
he
ביבליה
he
Gia đình
vi
מִשׁפָּחָה
he
gia đình
vi
המשפחה, משפחה
he
bố mẹ
vi
ההורים
he
người cha
vi
האב
he
người mẹ
vi
האם
he
con trai
vi
הבן
he
con gái
vi
הבת
he
người vợ
vi
האישה
he
người chồng
vi
הבעל
he
bố mẹ lo lắng
vi
ההורים מודאגים
he
chị; em
vi
אחות
he
người anh em
vi
האח
he
người anh em
vi
האח
he
ông bà
vi
סבא וסבתא
he
ông
vi
סבא
he
bà
vi
סבתא
he
con rể
vi
החתן
he
con dâu
vi
הכלה
he
cháu trai
vi
הנכד
he
cháu trai
vi
נכד
he
cháu gái
vi
נכדה
he
chú
vi
הדוד
he
các thím
vi
דודה
he
anh em họ
vi
בן הדוד
he
anh em họ
vi
בן הדוד
he
gia đình tôi
vi
המשפחה שלי
he
ông nội
vi
הסבא
he
bà
vi
הסבתא
he
bà tôi
vi
סבתא שלי
he
cặp song sinh
vi
התאומים
he
sinh đôi
vi
התאום
he
Tôi không uống, tôi có thai.
vi
אני לא שותה, אני בהריון
he
Tôi không hút thuốc vì tôi có thai
vi
אני לא מעשן כי אני בהריון
he
Tôi đang mang thai
vi
אני בהריון
he
ông nội
vi
הסבא
he
ông của tôi
vi
סבא שלי
he
Gia đình tôi giúp tôi rất nhiều
vi
המשפחה שלי עוזרת לי מאוד
he
Bạn có bao nhiêu người thân?
vi
כמה קרובי משפחה יש לך?
he
Customize
Contact
Impressum
Downloads
Groups | 4 |