Thân thể
vi
신체
ko
cơ thể
vi
몸
ko
các bộ phận cơ thể
vi
신체 부위
ko
khuôn mặt
vi
얼굴
ko
mắt
vi
눈
ko
đôi mắt
vi
눈
ko
tai
vi
귀
ko
đôi tai
vi
귀
ko
lưỡi
vi
혀
ko
miệng
vi
입
ko
cằm
vi
턱
ko
môi
vi
입술의
ko
đôi môi
vi
입술
ko
mũi
vi
코
ko
cổ
vi
목
ko
tóc
vi
머리
ko
hàm
vi
소나무
ko
má
vi
뺨
ko
cái bụng
vi
배
ko
cái đầu
vi
머리
ko
cánh tay
vi
팔
ko
bàn tay
vi
손
ko
nắm tay
vi
주먹
ko
cổ tay
vi
손목
ko
vai
vi
어깨
ko
khuỷu tay
vi
팔꿈치
ko
đầu gối
vi
무릎
ko
các khớp
vi
관절
ko
bàn chân
vi
발
ko
Customize
Contact
Impressum
Downloads
Groups | 3 |