Cat
en
con mèo
vi
cat
en
con mèo
vi
pussy cat
en
con mèo con
vi
male cat
en
sự nôn nao
vi
kitten
en
mèo con
vi
cats
en
Những con mèo
vi
When the cat's away, the mice do play
en
Khi con mèo ra ngoài, những con chuột nhảy múa.
vi
food bowl
en
bát thức ăn
vi
water bowl
en
bát nước
vi
claws
en
móng vuốt
vi
cat toilet
en
hộp xả rác
vi
pet crate
en
hộp vận chuyển
vi
domestic cats
en
những chú mèo nhà
vi
whiskers
en
râu ria
vi
paw
en
bàn chân
vi
cat litter, kitty litter
en
ổ mèo
vi
Cats are carnivores.
en
Mèo là động vật ăn thịt.
vi
vaccination
en
tiêm chủng
vi
flea collar
en
cổ áo bọ chét
vi
Puss in Boots
en
Mèo Đi Ủng
vi
water fountain
en
Đài phun nước
vi
mouse
en
con chuột
vi
mice
en
những con chuột
vi
cat wash (catlick)
en
rửa mèo
vi
flea
en
các con bọ chét
vi
tick
en
Đánh dấu
vi
the purr
en
tiếng rừ rừ
vi
injury
en
vết thương
vi
pet passport
en
hộ chiếu thú cưng EU
vi
Cats are predators.
en
Mèo là động vật ăn thịt.
vi
Cats are not loners
en
Mèo không cô độc
vi
fodder, food
en
lớp lót
vi
cat toy
en
đồ chơi con mèo
vi
Toxoplasmosis
en
bệnh toxoplasmosis
vi
Customize
Contact
Impressum
Downloads
Groups | 4 |