Travel

en

Du lịch

vi

Activity

en

Hoạt động

vi

Goods

en

Hàng hóa

vi

Service

en

Dịch vụ

vi

Outdoor

en

Ngoài trời

vi


Clothing

en

Quần áo

vi

clothing

en

quần áo

vi

dress

en

cái váy

vi

A belt or suspenders should be used to make the trousers fit better.

en

cái quần

vi

pants

en

cái quần

vi

I like the pants.

en

Tôi thích cái quần.

vi

shorts

en

quần ngắn

vi

cotton trousers

en

quần cotton

vi

the T-shirt

en

áo thun

vi

tracksuit trousers

en

quần chạy bộ

vi


pantyhose

en

quần bó

vi

bathrobe, dressing gown

en

áo choàng tắm

vi

bathrobes

en

áo choàng tắm

vi

parka

en

parka

vi

put on the coat

en

cái áo khoác

vi

shirt

en

cái áo

vi

suit

en

bộ đồ

vi

vest

en

áo vest

vi

fashion

en

thời trang

vi

vest pocket

en

túi áo vest

vi


zipper

en

khóa kéo

vi

sport coat

en

áo khoác thể thao

vi

clothes hanger, coat hanger, coathanger

en

cái móc áo

vi

tie

en

cà vạt

vi

scarf

en

chiếc khăn

vi

blouse

en

áo cánh

vi

hat

en

cái mũ

vi

belt

en

thắt lưng

vi

jacket

en

cái áo khoác

vi

skirt

en

váy

vi


sweater

en

áo len

vi

for children

en

Dành cho trẻ em

vi

for women

en

Dành cho phụ nữ

vi

for men

en

Dành cho quý ông

vi

It is too thick

en

Cái này quá dày

vi

It is too thin

en

Cái này quá mỏng

vi

It is too dark

en

Cái này quá tối

vi

It is too light

en

Quá sáng

vi

Please show me ...

en

Làm ơn chỉ cho tôi ...

vi

It does not fit.

en

Nó không vừa.

vi


It fits very well.

en

Nó rất phù hợp.

vi

Where can I find a clothing store?

en

Tôi đang tìm một cửa hàng quần áo?

vi

Can you wrap it, please ?

en

Hãy đóng gói nó tốt.

vi

rain coat

en

áo mưa

vi

to tighten one’s belt

en

thắt lưng

vi

gloves

en

găng tay

vi

pair of boots

en

một đôi giày

vi

Boots

en

đôi bốt

vi

socks

en

vớ

vi

to scrape boots

en

Bàn chải ủng

vi


change one's clothes

en

thay quần áo

vi

pyjama

en

đồ ngủ

vi

cap

en

nắp

vi

material

en

vật liệu

vi

tissue, fabric, textile

en

khăn giấy

vi

A dark blue tie is worn with this suit.

en

Một chiếc cà vạt màu xanh đậm được mặc với bộ đồ này.

vi

sock

en

tất

vi

uniform

en

đồng phục

vi

clothing expense

en

Chi tiêu cho quần áo

vi

stain

en

một chỗ

vi


tissue, fabric, textile

en

khăn giấy

vi

tissue, fabric, textile

en

khăn giấy

vi

suitable clothing

en

quần áo phù hợp với mục đích

vi

zipper

en

khóa kéo

vi

I'm just looking around.

en

Tôi chỉ nhìn xung quanh.

vi

carrying bag

en

cái túi xách

vi

plastic bag

en

cái túi nhựa

vi

silk

en

mũ len

vi

to have the touch of silk

en

mũ len

vi

to tighten one’s belt

en

thắt lưng

vi


We are such stuff as dreams are made on.

en

Chúng tôi là những giấc mơ thứ được tạo ra.

vi

Where is there a pastry shop?

en

Cửa hàng bánh ngọt ở đâu?

vi


// here

Customize

Invert All
Invert All
Site Map
Site Map
Click
Hover
Reset
Reset
BG Image
BG Image
Gradient
Gradient
Border
Border
Flags
Flags
BG Color
BG Color
Shadow
Shadow
Image
Image
Thực Đơn
Thực Đơn
Side
Side

Contact

Impressum

Downloads

Tặng

paypal.me/big5eu
Groups8