ruumiin
fi
Thân thể
vi
kehoon
fi
cơ thể
vi
kehoon
fi
cơ thể
vi
kehon osat,
fi
các bộ phận cơ thể
vi
suuhun
fi
miệng
vi
käsivarteen
fi
cánh tay
vi
pää
fi
cái đầu
vi
kasvot
fi
khuôn mặt
vi
käsi
fi
bàn tay
vi
polvi
fi
đầu gối
vi
jalka
fi
bàn chân
vi
jalka
fi
cái chân
vi
vatsa
fi
cái bụng
vi
peukalo
fi
ngón tay cái
vi
silmään
fi
mắt
vi
silmät
fi
đôi mắt
vi
korvaan
fi
tai
vi
korvaan
fi
đôi tai
vi
kielen
fi
lưỡi
vi
leuka
fi
cằm
vi
huuli
fi
môi
vi
huulet
fi
đôi môi
vi
nenä
fi
mũi
vi
kaulassa
fi
cổ
vi
hiukset
fi
tóc
vi
leuka
fi
hàm
vi
poski
fi
má
vi
nyrkki
fi
nắm tay
vi
ranne
fi
cổ tay
vi
olkapää
fi
vai
vi
hammas
fi
cái răng
vi
haava
fi
vết thương
vi
sydän
fi
tim
vi
päästä varpaisiin
fi
từ đầu đến chân
vi
selkäydin
fi
Tuỷ sống
vi
ruumiillinen vamma
fi
chấn thương cơ thể
vi
Customize
Contact
Impressum
Downloads
Groups | 4 |