
Skogen
sv

gỗ
vi

skog
sv

rừng
vi

skogen
sv

các loại gỗ
vi

skogarna
sv

những khu rừng
vi

virke
sv

gỗ
vi

vedhögen
sv

đống gỗ
vi

svamp
sv

nấm
vi

träd
sv

cây
vi

skogsmästaren
sv

người giữ rừng
vi
berg
sv
núi
vi

lärkträd, lärken
sv

cây thông
vi

busken
sv

cây bụi
vi

elden
sv

lửa
vi

barkborren
sv

bọ cánh cứng vỏ cây
vi

en stubbe
sv

gốc chặt
vi

vargen
sv

con sói
vi

vargarna
sv

những con sói
vi

eken
sv

cây sồi
vi
skogsbrand
sv
cháy rừng
vi

skogsbrynet
sv

rìa rừng
vi

boet
sv

tổ
vi

skogvaktaren
sv

người giữ rừng
vi

jägaren
sv

thợ săn
vi

skogsdjuren
sv

động vật rừng
vi

lägerelden
sv

đống lửa trại
vi

en lägereld i skogen kan vara mycket farlig.
sv

một đống lửa trại trong rừng có thể rất nguy hiểm.
vi
Customize
Contact

Impressum

Downloads
| Groups | 3 |