zh

Nhà

vi

家庭

zh

Gia đình

vi

园艺

zh

Vườn

vi

zh

Phòng

vi

修复

zh

Sửa

vi

动物

zh

động vật

vi

感觉

zh

Feeling

vi

婴儿

zh

vi

养老院

zh

chăm sóc người già

vi

安全

zh

An ninh

vi

避难者; 流亡者; 难民

zh

người tị nạn

vi

圣经

zh

Kinh thánh

vi


家庭

zh

Gia đình

vi

这个家庭 Zhège jiātíng

zh

gia đình

vi

父母 Fùmǔ

zh

bố mẹ

vi

父亲 Fùqīn

zh

người cha

vi

母亲 Mǔqīn

zh

người mẹ

vi

儿子 Érzi

zh

con trai

vi

女儿 Nǚ'ér

zh

con gái

vi

妻子 Qīzi

zh

người vợ

vi

丈夫 Zhàngfū

zh

người chồng

vi

姐妹; 姐姐; 妹妹

zh

chị; em

vi


兄弟 Xiōngdì

zh

người anh em

vi

兄弟

zh

người anh em

vi

祖父母 Zǔfùmǔ

zh

ông bà

vi

女婿 Nǚxù

zh

con rể

vi

儿媳妇 Ér xífù

zh

con dâu

vi

孙子 Sūnzi

zh

cháu trai

vi

你有多少亲戚 ?

zh

Bạn có bao nhiêu người thân?

vi


// here

Customize

Invert All
Invert All
Site Map
Site Map
Click
Hover
Reset
Reset
BG Image
BG Image
Gradient
Gradient
Border
Border
Flags
Flags
BG Color
BG Color
Shadow
Shadow
Image
Image
Thực Đơn
Thực Đơn
Side
Side

Contact

Impressum

Downloads

Tặng

paypal.me/big5eu
Groups2