Quần áo
vi
कपड़ा
hi
quần áo
vi
कपड़े (Kapde)
hi
cái váy
vi
पोशाक (Poshak)
hi
cái quần
vi
पैंट (Pant)
hi
quần
vi
पैंट
hi
Tôi thích cái quần.
vi
मुझे पैंट पसंद है। (Mujhe pant pasand hai.)
hi
Tôi thích chiếc quần này.
vi
मुझे वह पतलून पसंद है।
hi
quần ngắn
vi
छोटी पैंट (Choti pant)
hi
quần cotton
vi
सूती पैंट (Sooti pant)
hi
quần jean
vi
जीन्स (Jeans)
hi
quần jean
vi
जीन्स
hi
áo thun
vi
टी-शर्ट (T-shirt)
hi
quần chạy bộ
vi
जॉगिंग पैंट (Jogging pant)
hi
quần bó
vi
स्टॉकिंग (Stocking)
hi
quần bơi
vi
स्विमिंग सूट
hi
áo choàng tắm
vi
नहाने का गाउन (Nahaane ka gown)
hi
áo choàng tắm
vi
नहाने के गाउन (Nahaane ke gown)
hi
parka
vi
पार्का (Parka)
hi
cái áo khoác
vi
कोट पहनना (Kot pehanna)
hi
cái áo
vi
शर्ट (Shirt)
hi
bộ đồ
vi
सूट (Suit)
hi
khóa kéo
vi
ज़िपर
hi
Một chiếc cà vạt màu xanh đậm được mặc với bộ đồ này.
vi
इस सूट के साथ गहरे नीले रंग की टाई पहनी गई है।
hi
mũ len
vi
रेशम
hi
Customize
Contact
Impressum
Downloads
Credits
Login