Thợ hớt tóc

vi

床屋

ja

Nông trại

vi

農場

ja

gỗ

vi

森林

ja

Quần áo

vi

衣類

ja

Kebab

vi

ケバブ

ja

Xe hơi

vi

カー

ja

Thức ăn

vi

食べ物

ja

Nhà hàng

vi

レストラン

ja

Số

vi

ja

Người Làm Kiến đeo Mắt

vi

眼鏡屋

ja

Tiền

vi

マネー

ja

Bác sĩ

vi

医者

ja

Giặt ủi

vi

ランドリー

ja

xe tải

vi

トラック

ja

Xe nâng hàng - forklift

vi

フォークリフト - forklift

ja

Ô tô điện

vi

電気自動車

ja

Hội thảo

vi

ワーク ショップ

ja

Dụng cụ

vi

道具

ja

Y học

vi

医学

ja

Bệnh viện

vi

病院

ja

Khách sạn

vi

ホテル

ja

Nhà trọ

vi

ホステル

ja

Tiệm thuốc tây

vi

薬局

ja

Nha sĩ

vi

歯科医

ja

Khẩn cấp

vi

緊急

ja

Cảnh sát

vi

警察

ja

Nhà trọ

vi

宿泊設備

ja

Hoạt động

vi

アクティビティ

ja

Máy bay

vi

飛行機

ja

Sân bay

vi

空港

ja

Backpacking

vi

バックパッキング

ja

Ngân hàng

vi

銀行

ja

Xe buýt

vi

バス

ja

Kinh doanh

vi

ビジネス

ja

Cắm trại

vi

キャンプ

ja

Lâu đài

vi

ja

Rạp chiếu bóng

vi

シネマ

ja

Thành phố

vi

シティ

ja

Lục địa

vi

大陸

ja

Nông thôn

vi

田舎

ja

Hải quan

vi

税関

ja

Đi xe đạp

vi

サイクリング

ja

Ăn uống

vi

ダイニング

ja

Chỉ Dẫn

vi

方向

ja

Kịch

vi

ドラマ

ja

Lái xe

vi

ドライビング

ja

Điện tử

vi

エレクトロニクス

ja

Tòa đại sứ

vi

大使館

ja

Câu cá

vi

フィッシング

ja

Funeral

vi

葬儀

ja

Gallery

vi

ギャラリー

ja

Gia phả

vi

系譜

ja

Địa lý

vi

地理

ja

Hàng hóa

vi

グッズ

ja

Hay mặc cả

vi

値切る

ja

Đi bộ đường dài

vi

ハイキング

ja

Quá giang xe

vi

ヒッチハイク

ja

Vệ sinh

vi

健康

ja

Bảo hiểm

vi

保険

ja

Trung tâm mua sắm

vi

モール

ja

Bản đồ

vi

マップ

ja

Núi

vi

マウンテン

ja

Viện bảo tàng

vi

博物館

ja

Nhạc kịch

vi

オペラ

ja

Ngoài trời

vi

アウトドア

ja

Bức tranh

vi

ペインティング

ja

Công viên

vi

パーク

ja

Đi chơi picnic

vi

ピクニック

ja

Bưu điện

vi

郵便局

ja

Bưu điện

vi

郵便局

ja

Bán

vi

販売

ja

Dịch vụ

vi

サービス

ja

Đôi giày

vi

ja

Shopping

vi

ショッピング

ja

điện thoại di động

vi

携帯電話

ja

Thể thao

vi

スポーツ

ja

Bơi

vi

水泳

ja

Taxi

vi

タクシー

ja

Quần vợt

vi

テニス

ja

Nhà hát

vi

劇場

ja

Xe lửa

vi

トレイン

ja

Du lịch

vi

旅行

ja

Nước

vi

ja

Thời tiết

vi

天気

ja

Thợ hớt tóc

vi

床屋

ja

nước Đức

vi

ドイツ

ja

người Tây Ban Nha

vi

スペイン語

ja

xe tải

vi

トラック

ja

Âu Châu

vi

ヨーロッパ

ja

Ả Rập

vi

アラビア人の

ja

Hàng thịt

vi

肉屋さん

ja

Bảo trì đường

vi

道路維持管理

ja

vô gia cư

vi

ホームレス

ja

Cứu hỏa

vi

消防署

ja

văn phòng

vi

オフィス

ja

nhà tù

vi

刑務所

ja

phế liệu

vi

スクラップ

ja

Sushi

vi

寿司

ja

Du lịch

vi

旅行

ja

Hoạt động

vi

アクティビティ

ja

Hàng hóa

vi

グッズ

ja

Dịch vụ

vi

サービス

ja

Ngoài trời

vi

アウトドア

ja


Thời tiết

vi

天気

ja

mặt trời

vi

太陽

ja

mưa đá

vi

ひょう

ja

cầu vồng

vi

ja

mặt trăng

vi

ja

mưa tuyết

vi

みぞれ

ja

túi gió

vi

吹き流し

ja

đám mây

vi

ja

những đám mây

vi

ja

bão có sấm sét

vi

雷雨

ja


tuyết

vi

ja

cái nóng

vi

暑さ

ja

mưa lớn

vi

大雨

ja

bản tin thời tiết

vi

天気予報

ja

mùa xuân / mùa hè / mùa thu / mùa đông

vi

春 / 夏 / 秋 / 冬

ja

lạnh

vi

寒さ

ja

trạm khí tượng

vi

気象観測所

ja

Hôm nay thời tiết thế nào?

vi

今日は天気はどうですか?

ja

gió

vi

ja

mưa

vi

ja


sương mù

vi

ja

sấm

vi

雷鳴

ja

tia chớp

vi

稲妻

ja

hướng gió

vi

風向

ja

nhiệt độ

vi

気温

ja

vào buổi sáng

vi

朝に

ja

Thời tiết xấu.

vi

天気が悪いです。

ja

Thời tiết đẹp

vi

天気が良いです

ja

Trời nhiều gió.

vi

風が強いです。

ja

Trời nóng.

vi

暑いです。

ja


Trời lạnh.

vi

寒いです。

ja

Trời nắng

vi

晴れです

ja

lốc xoáy

vi

竜巻

ja

cường độ gió

vi

風力

ja

bão

vi

ja

Không có thời tiết xấu, chỉ có quần áo không phù hợp!

vi

悪天候というものはなく、不適切な服装があるだけです!

ja

các mùa

vi

季節

ja

mùa hè

vi

ja

mùa đông

vi

ja

mùa thu

vi

ja


mùa xuân

vi

ja

mưa rào

vi

にわか雨

ja

sương giá

vi

ja

biến đổi khí hậu

vi

気候変動

ja

áp suất không khí

vi

気圧

ja

Celsius

vi

セルシウス

ja

độ ẩm không khí

vi

湿度

ja

bông tuyết

vi

雪の結晶

ja

tầm nhìn

vi

視程

ja

tan băng

vi

雪解け

ja


sương

vi

ja

điểm sương

vi

露点

ja

thời gian nắng

vi

日照時間

ja

bình minh

vi

日の出

ja

hoàng hôn

vi

日没

ja

đợt nắng nóng

vi

熱波

ja

bão tuyết

vi

吹雪

ja

mưa tuyết

vi

雪のにわか雨

ja

bão

vi

ハリケーン

ja

gió nhẹ

vi

そよ風

ja


hạn hán

vi

干ばつ

ja

mây mù

vi

曇り

ja

tuyết tan

vi

雪解け

ja

nhiệt kế

vi

温度計

ja

áp kế

vi

気圧計

ja

ẩm kế

vi

湿度計

ja

máy đo tốc độ gió

vi

風速計

ja

nhiệt kế hồng ngoại

vi

高温計

ja

lượng mưa

vi

降水量

ja

Không có gió.

vi

風がないです。

ja


Customize

Invert All
Invert All
All Topics
Site Map
Hover
Click
Reset
Reset
BG Image
BG Image
Gradient
Gradient
Border
Border
Flags
Flags
BG Color
BG Color
Shadow
Shadow
Image
Image
メニュー
メニュー

Contact

Impressum

Downloads

Credits

E-mail

Password


Login