
điều ngược lại
vi

반대
ko

Thẻ học thay vì nicotine?
vi

니코틴 대신 플래시 카드?
ko

điều ngược lại
vi

반대
ko

cũ <-> mới
vi

오래된 <-> 새
ko

rộng <-> hẹp
vi

넓은 <-> 좁은
ko

ấm <-> lạnh
vi

따뜻한 <-> 차가운
ko

nhọn ↔ cùn
vi

뾰족한 ↔ 무딘
ko

bẩn <-> sạch
vi

더러운 <-> 깨끗한
ko

thẻ học tập
vi

학습 카드
ko
Customize
Contact

Impressum

Downloads
Credits
Login