Vườn
vi
ABC
bs
Osnove
bs
Những điều cơ bản
vi
zdravo
bs
Xin chào
vi
Dobar dan
bs
Ngày tốt lành
vi
Zbogom
bs
Tạm biệt, Hẹn gặp lại nhé
vi
Zbogom - Zdravo - vidimo se opet
bs
Tạm biệt
vi
Dobro veče
bs
Chào buổi tối
vi
da
bs
và
vi
ne
bs
không
vi
Šta to košta ...?
bs
Nó có giá bao nhiêu ...?
vi
hvala
bs
cảm ơn
vi
hvala
bs
cảm ơn bạn
vi
molim vas
bs
xin vui lòng
vi
izgovor, izvinite
bs
Xin lỗi, tha thứ (chính thức)
vi
Puno vam hvala
bs
Cảm ơn bạn rất nhiều
vi
Dobar tek
bs
Chúc bạn ăn ngon miệng
vi
Razumijem
bs
Tôi hiểu
vi
Ne razumem to
bs
Tôi không hiểu điều đó
vi
najmanje 5 minuta dnevno
bs
ít nhất 5 phút mỗi ngày
vi
dobrodošli
bs
hoan nghênh
vi
pomoći
bs
giúp
vi
toalet, toalete
bs
nhà vệ sinh
vi
Moje ime je ...
bs
Tên tôi là ...
vi
Želio bih ...
bs
Tôi muốn ...
vi
danas
bs
(ngày) hôm nay
vi
sutra
bs
ngày mai
vi
Najvažnije reči
bs
Những từ quan trọng nhất
vi
ulazni
bs
đầu vào
vi
izlaz
bs
sản lượng
vi
prvi
bs
người đầu tiên
vi
drugi
bs
thư hai
vi
treći
bs
thứ ba
vi
Ponedeljak (pon) 1/7
bs
Thứ hai 1/7
vi
Utorak (uto) 2/7
bs
Thứ ba 2/7
vi
Sreda (sre) 3/7
bs
Thứ tư 3/7
vi
Četvrtak (sub) 4/7
bs
Thứ năm 4/7
vi
Petak (pet) 5/7
bs
Thứ sáu 5/7
vi
Subota (sat) 6/7
bs
Thứ bảy 6/7
vi
Nedelja (sunce) 7/7
bs
Chủ nhật 7/7
vi
Molim te napiši ovo
bs
Hãy viết nó xuống
vi
Ponovite to
bs
Xin nhắc lại
vi
samo trenutak molim
bs
Xin vui lòng chờ một lát
vi
Laku noć
bs
Ngủ ngon
vi
Lijepo spavaj
bs
Ngủ ngon
vi
Koliko?
bs
bao nhiêu
vi
račun, molim
bs
hóa đơn, xin vui lòng
vi
voda
bs
nước
vi
u pravu
bs
đúng
vi
lijevo
bs
trái
vi
zajedno
bs
cùng nhau
vi
molim te, pokaži mi to
bs
làm ơn chỉ cho tôi
vi
uvek - nikada
bs
luôn luôn - không bao giờ
vi
pitajte - odgovorite
bs
hỏi - trả lời
vi
Koliko cigareta pušite dan?
bs
Bạn hút bao nhiêu điếu thuốc mỗi ngày?
vi
To mi je omiljeni odgovor!
bs
đó là câu trả lời yêu thích của tôi
vi
nepušač
bs
người không hút thuốc - (một người không hút thuốc)
vi
Hvala, to je lepo od tebe
bs
Cảm ơn, điều đó rất tốt với bạn
vi
rukovanje
bs
bắt tay
vi
Veoma sam vam zahvalan na pomoći.
bs
Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
vi
sad
bs
sau
vi
nikad, ne na trenutak
bs
không bao giờ
vi
kasno
bs
trễ
vi
Kada ?
bs
Khi nào?
vi
Gde?
bs
Ở đâu?
vi
Koliko često ?
bs
Làm thế nào thường xuyên?
vi
Od kada ?
bs
Từ khi nào?
vi
Ko?
bs
Ai?
vi
proleće, proljeće
bs
mùa xuân
vi
ljeto
bs
mùa hè / hạ
vi
jesen
bs
mùa thu
vi
zima
bs
mùa đông
vi
datum rođenja
bs
ngày sinh
vi
Znam
bs
Tôi biết
vi
Ne znam
bs
Tôi không biết
vi
Customize
Contact
Impressum
Downloads
Credits
Login