Hunerî
ku
1 - 10
ku
1 - 10
vi
10 - deh
ku
10 - mười
vi
9 - neh
ku
9 - chín
vi
8 - heşt
ku
8 - tám
vi
7 - heft
ku
7 - bảy
vi
6 - şêş
ku
6 - sáu
vi
5 - pênç
ku
5 - năm
vi
4 - çar
ku
4 - bốn
vi
3 - sê
ku
3 - ba
vi
2 - dû
ku
2 - hai
vi
1 - yêk/êk
ku
1 - một
vi
0 - sifir
ku
0 - cê-rô
vi