gỗ
vi
林地
zh
rừng
vi
树林
zh
gỗ
vi
木材
zh
cây
vi
树
zh
người giữ rừng
vi
林务员
zh
núi
vi
山
zh
cây thông
vi
落叶松
zh
cây bụi
vi
灌木 - Guànmù
zh
bọ cánh cứng vỏ cây
vi
树皮甲虫
zh
con sói
vi
狼
zh
những con sói
vi
狼群
zh
cây sồi
vi
橡树
zh
cháy rừng
vi
森林火灾
zh
rìa rừng
vi
森林边缘
zh
tổ
vi
巢
zh
người giữ rừng
vi
林务员
zh
thợ săn
vi
猎人
zh
động vật rừng
vi
森林动物
zh
một đống lửa trại trong rừng có thể rất nguy hiểm.
vi
森林里的篝火可能非常危险。
zh
Customize
Contact
Impressum
Downloads
Credits
Login