Vườn
vi
1-100
vi
توجيهات عامة
ar
Những điều cơ bản
vi
مرحبا
ar
Xin chào
vi
صباح الخير
ar
Ngày tốt lành
vi
إلى اللقاء
ar
Tạm biệt, Hẹn gặp lại nhé
vi
وداعا - وداعا
ar
Tạm biệt
vi
مساء الخير
ar
Chào buổi tối
vi
صباح الخير
ar
Chào buổi sáng
vi
نعم na`am /
ar
và
vi
لا. laa
ar
không
vi
كم ثمن هذا ؟
ar
Nó có giá bao nhiêu ...?
vi
شكرا
ar
cảm ơn
vi
شكرا
ar
cảm ơn bạn
vi
رجاء
ar
xin vui lòng
vi
عذر
ar
Xin lỗi, tha thứ (chính thức)
vi
شكرا جزيلا
ar
Cảm ơn bạn rất nhiều
vi
أفهم
ar
Tôi hiểu
vi
أنا لا أفهم ذلك
ar
Tôi không hiểu điều đó
vi
على الأقل 5 دقائق في اليوم
ar
ít nhất 5 phút mỗi ngày
vi
أهلاً وسهلاً; قدوم مبارك
ar
hoan nghênh
vi
musaeada مساعدة
ar
giúp
vi
المرحاض والمراحيض
ar
nhà vệ sinh
vi
اسمي هو ... aismi hu ...
ar
Tên tôi là ...
vi
أود ...
ar
Tôi muốn ...
vi
اليوم
ar
(ngày) hôm nay
vi
غدا
ar
ngày mai
vi
أهم الكلمات
ar
Những từ quan trọng nhất
vi
مساهمة
ar
đầu vào
vi
إنتاج
ar
sản lượng
vi
ما هي الكلمة السحرية الصغيرة؟ - رجاء!
ar
Từ ma thuật nhỏ là gì? - Làm ơn!
vi
الأول
ar
người đầu tiên
vi
الثاني
ar
thư hai
vi
الثالث
ar
thứ ba
vi
الاثنين (الاثنين) 1/7
ar
Thứ hai 1/7
vi
الثلاثاء (الثلاثاء) 2/7
ar
Thứ ba 2/7
vi
الأربعاء (الأربعاء) 3/7
ar
Thứ tư 3/7
vi
الخميس (الخميس) 4/7
ar
Thứ năm 4/7
vi
الجمعة (الجمعة) 5/7
ar
Thứ sáu 5/7
vi
السبت (السبت) 6/7
ar
Thứ bảy 6/7
vi
الأحد (الأحد) 7/7
ar
Chủ nhật 7/7
vi
يرجى كتابة هذا
ar
Hãy viết nó xuống
vi
من فضلك كرر هذا
ar
Xin nhắc lại
vi
لحظة من فضلك
ar
Xin vui lòng chờ một lát
vi
تصبح على خير
ar
Ngủ ngon
vi
نم جيدا
ar
Ngủ ngon
vi
كم؟
ar
bao nhiêu
vi
على ماذا؟
ar
Để làm gì?
vi
الاجازة
ar
kỳ nghỉ
vi
الفاتورة ، من فضلك
ar
hóa đơn, xin vui lòng
vi
التحية
ar
sự chào đón
vi
الماء
ar
nước
vi
الي اليمين
ar
đúng
vi
على التوالي
ar
nói thẳng ra
vi
اليسار
ar
trái
vi
معا
ar
cùng nhau
vi
أرجوك أرني ذلك
ar
làm ơn chỉ cho tôi
vi
دائما - أبدا
ar
luôn luôn - không bao giờ
vi
اسأل - الجواب
ar
hỏi - trả lời
vi
كم عدد السجائر التي تدخنها يوميًا؟
ar
Bạn hút bao nhiêu điếu thuốc mỗi ngày?
vi
هذا هو إجابتي المفضلة!
ar
đó là câu trả lời yêu thích của tôi
vi
غير مدخن
ar
người không hút thuốc - (một người không hút thuốc)
vi
شكرا ، هذا لطيف جدا منك
ar
Cảm ơn, điều đó rất tốt với bạn
vi
مصافحة ، مصافحة
ar
bắt tay
vi
أنا ممتن جدا لمساعدتكم.
ar
Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
vi
بهذه الطريقة
ar
theo cách này
vi
في الصباح الباكر
ar
sáng sớm
vi
في وقت متأخر من المساء
ar
vào buổi tối muộn
vi
فيما بعد
ar
sau
vi
متأخر
ar
trễ
vi
متي ؟
ar
Khi nào?
vi
إلى أين؟
ar
Ở đâu?
vi
كم مرة؟
ar
Làm thế nào thường xuyên?
vi
منذ متى ؟
ar
Từ khi nào?
vi
من؟
ar
Ai?
vi
الإجابات - نسأل
ar
câu trả lời - hỏi
vi
انا اسف
ar
Tôi xin lỗi
vi
أبطأ قليلا من فضلك
ar
Xin vui lòng chậm hơn một chút
vi
ما اسمك ؟
ar
Tên bạn là gì
vi
ربيع
ar
mùa xuân
vi
الصيف
ar
mùa hè / hạ
vi
فصل الخريف
ar
mùa thu
vi
شتاء
ar
mùa đông
vi
تاريخ الولادة
ar
ngày sinh
vi
انا لا اعرف
ar
Tôi không biết
vi
Customize
Contact
Impressum
Downloads
Groups | 9 |