домой

ru

Nhà

vi

семья

ru

Gia đình

vi

садоводство

ru

Vườn

vi

Комната

ru

Phòng

vi

ремонт

ru

Sửa

vi

глагол

ru

động từ

vi

время

ru

Thời gian

vi

1-100

ru

1-100

vi

цвет

ru

Màu

vi

Nation

ru

Nation

vi

прилагательное

ru

tính từ

vi

Алфавит

ru

Bảng chữ cái

vi

1-100

ru

1-100

vi


основы

ru

Những điều cơ bản

vi

привет

ru

Xin chào

vi

Добрый день

ru

Ngày tốt lành

vi

до свидания

ru

Tạm biệt, Hẹn gặp lại nhé

vi

Привет - До свидания

ru

Tạm biệt

vi

Добрый вечер

ru

Chào buổi tối

vi

Доброе утро

ru

Chào buổi sáng

vi

очень хорошо

ru

rất tốt

vi

да

ru

vi

нет

ru

không

vi


Сколько стоит...?

ru

Nó có giá bao nhiêu ...?

vi

Спасибо, господи́н

ru

cảm ơn

vi

спасибо

ru

cảm ơn bạn

vi

просьба, ходатайство, прошение

ru

xin vui lòng

vi

извинение, оправдание

ru

Xin lỗi, tha thứ (chính thức)

vi

что, простите? (Запрос на повторение)

ru

làm thế nào xin vui lòng (Yêu cầu lặp lại)

vi

Большое спасибо

ru

Cảm ơn bạn rất nhiều

vi

Добро пожаловать

ru

Chào mừng bạn

vi

Приятного аппетита

ru

Chúc bạn ăn ngon miệng

vi

сейчас

ru

hiện nay

vi


я понимаю

ru

Tôi hiểu

vi

Я (этого) не понимаю

ru

Tôi không hiểu điều đó

vi

не менее 5 минут в день

ru

ít nhất 5 phút mỗi ngày

vi

добро пожаловать

ru

hoan nghênh

vi

спросить

ru

hỏi

vi

помощь

ru

giúp

vi

туалет, туалеты

ru

nhà vệ sinh

vi

Меня зовут ...

ru

Tên tôi là ...

vi

Как твое имя ?

ru

Tên bạn là gì

vi

Я хотел бы ...

ru

Tôi muốn ...

vi


вчера

ru

ngày hôm qua

vi

сегодня

ru

(ngày) hôm nay

vi

завтра

ru

ngày mai

vi

Самые важные слова

ru

Những từ quan trọng nhất

vi

вход

ru

đầu vào

vi

выход

ru

sản lượng

vi

Какое маленькое волшебное слово? - Пожалуйста!

ru

Từ ma thuật nhỏ là gì? - Làm ơn!

vi

первый

ru

người đầu tiên

vi

второй

ru

thư hai

vi

третий

ru

thứ ba

vi


Понедельник. (МО) 1/7

ru

Thứ hai 1/7

vi

Вторник (МОН) 2/7

ru

Thứ ba 2/7

vi

Среда (сред.) 3/7

ru

Thứ tư 3/7

vi

Четверг (Чт) 4/7

ru

Thứ năm 4/7

vi

Пятница (пт) 5/7

ru

Thứ sáu 5/7

vi

собота (см) 6/7

ru

Thứ bảy 6/7

vi

Воскресенье (во) 7/7

ru

Chủ nhật 7/7

vi

Пожалуйста, напишите, что

ru

Hãy viết nó xuống

vi

Повторите, пожалуйста

ru

Xin nhắc lại

vi

Один момент, пожалуйста

ru

Xin vui lòng chờ một lát

vi


Спокойной ночи

ru

Ngủ ngon

vi

Сон хорошо

ru

Ngủ ngon

vi

сколько, как много

ru

bao nhiêu

vi

Для чего?

ru

Để làm gì?

vi

отпуск

ru

kỳ nghỉ

vi

счет, пожалуйста

ru

hóa đơn, xin vui lòng

vi

поклон

ru

sự chào đón

vi

вода

ru

nước

vi

право

ru

đúng

vi

прямо

ru

nói thẳng ra

vi


слева

ru

trái

vi

вместе

ru

cùng nhau

vi

пожалуйста, покажите мне, что

ru

làm ơn chỉ cho tôi

vi

всегда - никогда

ru

luôn luôn - không bao giờ

vi

спросить - ответ

ru

hỏi - trả lời

vi

Сколько сигарет вы курите в день?

ru

Bạn hút bao nhiêu điếu thuốc mỗi ngày?

vi

это мой любимый ответ!

ru

đó là câu trả lời yêu thích của tôi

vi

некурящий

ru

người không hút thuốc - (một người không hút thuốc)

vi

Спасибо, это очень мило с твоей стороны

ru

Cảm ơn, điều đó rất tốt với bạn

vi

рукопожатие

ru

bắt tay

vi


Я очень благодарен за вашу помощь.

ru

Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.

vi

таким образом

ru

theo cách này

vi

рано утром

ru

sáng sớm

vi

поздно вечером

ru

vào buổi tối muộn

vi

Это очень мило с твоей стороны.

ru

Điều đó rất tốt với bạn.

vi

Очень любезно с Вашей стороны.

ru

Điều đó rất tốt với bạn.

vi

Это очень важно для меня.

ru

Nó rất quan trọng với tôi.

vi

потом

ru

sau

vi

никогда

ru

không bao giờ

vi

поздно

ru

trễ

vi


Когда ?

ru

Khi nào?

vi

Где ?

ru

Ở đâu?

vi

Как часто ?

ru

Làm thế nào thường xuyên?

vi

С какого времени ?

ru

Từ khi nào?

vi

Кто ?

ru

Ai?

vi

ответы - спросите

ru

câu trả lời - hỏi

vi

Мне жаль

ru

Tôi xin lỗi

vi

Немного медленнее, пожалуйста

ru

Xin vui lòng chậm hơn một chút

vi

Как твое имя ?

ru

Tên bạn là gì

vi

весна

ru

mùa xuân

vi


лето

ru

mùa hè / hạ

vi

осень

ru

mùa thu

vi

зима

ru

mùa đông

vi

дата рождения

ru

ngày sinh

vi

я знаю

ru

Tôi biết

vi

я не знаю

ru

Tôi không biết

vi


// here

Customize

Invert All
Invert All
Site Map
Site Map
Click
Hover
Reset
Reset
BG Image
BG Image
Gradient
Gradient
Border
Border
Flags
Flags
BG Color
BG Color
Shadow
Shadow
Image
Image
Thực Đơn
Thực Đơn
Side
Side

Contact

Impressum

Downloads

Tặng

paypal.me/big5eu
Groups10