Cờ vua (chess)

vi

شطرنج (chess)

ar

Kids

vi

أطفال

ar

Nghệ thuật

vi

فن

ar

voi

vi

فِيل

ar

Ngày sinh nhật

vi

عيد ميلاد

ar

Board Game

vi

العاب الطاولة

ar

Thẻ

vi

بطاقات

ar

Vẽ

vi

رسم

ar

Trò chơi

vi

لعبة

ar

Trường học

vi

مدرسة

ar

Viết

vi

كتابة

ar

Chơi

vi

لعب

ar

Toán

vi

الرياضيات

ar

Cách đọc

vi

قرأ

ar

Cách đọc

vi

قرأ

ar

Viết

vi

أكتب

ar

Nghệ thuật

vi

الفنون

ar

Ngoài ra

vi

إضافة

ar

Mẫu tự

vi

ألفباء

ar

Sơn

vi

لوحة

ar

Thân thể

vi

جَسَد

ar

1 - 10

vi

1 - 10

ar

cám ơn

vi

شكرا

ar

Cách đọc

vi

قرأ

ar

Kids

vi

أطفال

ar

Toán

vi

الرياضيات

ar

Cách đọc

vi

قرأ

ar

Viết

vi

أكتب

ar

Nghệ thuật

vi

الفنون

ar


Thân thể

vi

جَسَد

ar

cơ thể

vi

الجسم

ar

các bộ phận cơ thể

vi

أجزاء الجسم

ar

khuôn mặt

vi

الوجه

ar

mắt

vi

العين

ar

đôi mắt

vi

العيون

ar

tai

vi

الأذن

ar

đôi tai

vi

آذان

ar

lưỡi

vi

اللسان

ar

miệng

vi

الفم

ar


cằm

vi

الذقن

ar

môi

vi

الشفايف

ar

đôi môi

vi

الشفاه

ar

mũi

vi

الانف

ar

cổ

vi

الرقبه

ar

tóc

vi

الشعر

ar

hàm

vi

الفك

ar

vi

الخد

ar

cái bụng

vi

البطن

ar

cái đầu

vi

الرأس

ar


cánh tay

vi

اليد

ar

bàn tay

vi

الكف

ar

nắm tay

vi

القبضة

ar

cổ tay

vi

مفصل الكف

ar

vai

vi

الكتف

ar

khuỷu tay

vi

الكوع

ar

đầu gối

vi

الركبه

ar

các khớp

vi

المفاصل

ar

bàn chân

vi

القدم

ar

cái chân

vi

رجل

ar


bộ râu

vi

اللحية

ar

cái răng

vi

سن

ar

vết thương

vi

الجرح

ar

máu, huyết

vi

الدم

ar

ngón tay cái

vi

الإبهام

ar

thân trên

vi

البدن

ar

từ đầu đến chân

vi

من الرأس إلى أخمص القدمين

ar