Thân thể
vi
身
zh
cơ thể
vi
身体
zh
các bộ phận cơ thể
vi
身体部位
zh
khuôn mặt
vi
面对
zh
mắt
vi
眼睛
zh
đôi mắt
vi
眼睛
zh
tai
vi
耳
zh
đôi tai
vi
耳朵
zh
lưỡi
vi
舌
zh
miệng
vi
嘴巴
zh
cằm
vi
下巴
zh
môi
vi
嘴唇
zh
đôi môi
vi
嘴唇
zh
mũi
vi
鼻子
zh
cổ
vi
脖子
zh
tóc
vi
头发
zh
hàm
vi
下巴
zh
má
vi
脸颊
zh
cái bụng
vi
肚子里
zh
cái đầu
vi
头
zh
cánh tay
vi
手臂
zh
bàn tay
vi
手
zh
nắm tay
vi
拳头
zh
vai
vi
肩膀
zh
đầu gối
vi
膝盖
zh
các khớp
vi
关节
zh
cái chân
vi
腿
zh
cái răng
vi
齿
zh
máu, huyết
vi
血液
zh
ngón tay cái
vi
拇指
zh
Customize
Contact
Impressum
Downloads
Credits
Login