Toán
vi
1 - 10
vi
1 - 10
bg
10 - mười
vi
10 - десет
bg
9 - chín
vi
9 - девет
bg
8 - tám
vi
8 - осем
bg
7 - bảy
vi
7 - седем
bg
6 - sáu
vi
6 - шест
bg
5 - năm
vi
5 - пет
bg
4 - bốn
vi
4 - четири
bg
3 - ba
vi
3 - три
bg
2 - hai
vi
2 - две
bg
1 - một
vi
1 - едно
bg
0 - cê-rô
vi
0 - нула
bg