1 - 10
vi
1 - 10
hu
10 - mười
vi
10 - tíz
hu
9 - chín
vi
9 - kilenc
hu
8 - tám
vi
8 - nyolc
hu
7 - bảy
vi
7 - hét
hu
6 - sáu
vi
6 - hat
hu
5 - năm
vi
5 - öt
hu
4 - bốn
vi
4 - négy
hu
3 - ba
vi
3 - három
hu
2 - hai
vi
2 - kettő
hu
1 - một
vi
1 - egy
hu
0 - cê-rô
vi
0 - nulla
hu