Basics
en
Những điều cơ bản
vi
Verbs
động từ
Auxiliary verb
trợ động từ
Flower
Hoa
Cat
con mèo
Dog
chó
Bird
chim
Animal
động vật
Kitchen
Nhà bếp
Kitchentools
dụng cụ nhà bếp
Beekeeping
Nghề nuôi ong
Furniture
mảnh đồ nội thất
Family
Gia đình
Day
Ngày
Vegetable
Rau
Fruit
trái hoa quả
Month
Tháng
Weekdays
ngày trong tuần
Time
Thời gian
1-100
Color
Màu
Nation
Body
Thân thể
Football
Bóng đá
Bike
Xe đạp
Spice
gia vị
Feeling
Nonsmoking
Không hut thuôc
Baby
bé
Baking
nướng
Elderly Care
chăm sóc người già
PC - Personal Computer
PC
Cooking
Nấu ăn
AA
Holiday
Ngày nghỉ
Season
Mùa
Security
An ninh
Singing
Tiếng hát
Garden
Vườn
Room
Phòng
Bathroom
Phòng tắm
Bedroom
Phòng ngủ
Living Room
Phòng khách
Repair
Sửa
Electrical
Điện
Adjective
tính từ
Organic
Hữu cơ
Jehovah's Witnesses
Nhân Chứng Giê-hô-va
Refugee
người tị nạn
Debts
yêu
Pronunciation of Polish
cách phát âm
Thankful
Tri ân
Pastry
Bánh ngọt
Waste
chất thải
ABC
Bảng chữ cái
Hebrew
tiếng Hê-brơ
Bible
Kinh thánh
One Hundred - 100
Home
Nhà
1to100
Fish
cá
Flat
căn hộ
dishwasher
máy rửa chén dĩa
Tặng
Customize
Contact
Impressum
Downloads
Credits
E-mail
Password
Login